Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bỏ trống
|
động từ
không dùng đến
khu đất bỏ trống; một vị trí còn bỏ trống